Chi tiết tin - Sở Nội vụ
Báo cáo tiến độ thực hiện chỉ tiêu cam kết về thực hiện dịch vụ công trực tuyến và thanh toán trực tuyến năm 2023
Báo cáo số 2464/SNV-VP ngày 18/12/2023 báo cáo tiến độ thực hiện chỉ tiêu cam kết về thực hiện dịch vụ công trực tuyến và thanh toán trực tuyến năm 2023
BÁO CÁO TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN CHỈ TIÊU CAM KẾT VỀ TỶ LỆ HỒ SƠ NỘP TRỰC TUYẾN
VÀ THANH TOÁN TRỰC TUYẾN NĂM 2023
(Từ ngày 01/01/2023 đến 15/12/2023)
I. Số lượng hồ sơ
STT | Tên DVCTT | Mã số TTHC | Tổng số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ nộp trực tuyến | Tổng số hồ sơ có phí/ lệ phí/ NVNS | Hồ sơ thanh toán trực tuyến | Ghi chú |
I | LĨNH VỰC TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ (HỘI, QUỸ) |
|
|
|
|
|
|
| Thay đổi Giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ | 1.003621.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Xin phép đặt văn phòng đại diện của hội có phạm vi hoạt động trong cả nước hoặc liên tỉnh | 1.003858.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 1.003918.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn hoạt động | 1.003950.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 1.003866.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Phê duyệt Điều lệ (Quy chế) Hội có phạm vi hoạt động trong tỉnh | 1.003960.000.00.00.H46 | 03 | 03 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Chia, tách, sáp nhập, hợp nhất hội có phạm vi hoạt động trong tỉnh, huyện | 2.001688.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 2.001567.000.00.00.H46 | 03 | 03 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.003916.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.003879.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.003503.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ | 1.003920.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
II | LĨNH VỰC TỔ CHỨC, BIÊN CHẾ |
|
|
|
|
|
|
| 1.009331.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009320.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009332.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009321.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009333.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009319.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009339.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.009340.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
III | LĨNH VỰC THI ĐUA – KHEN THƯỞNG |
|
|
|
| 0 |
|
| Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về thành tích đối ngoại | 1.000681.000.00.00.H46 | 03 | 03 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 2.000437.000.00.00.H46 | 22 | 21 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh cho gia đình | 2.000418.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Tặng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về tổng kết công tác năm | 2.000449.000.00.00.H46 | 78 | 62 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Tặng Danh hiệu “Tập thể Lao động xuất sắc” và “Đơn vị Quyết thắng” | 2.000287.000.00.00.H46 | 63 | 55 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Tặng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về thành tích đột xuất | 2.000422.000.00.00.H46 | 17 | 17 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
IV | LĨNH VỰC VĂN THƯ – LƯU TRỮ |
|
|
|
|
|
|
| Cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Đối với những tài liệu thuộc diện sử dụng rộng rãi) | 1.010195.000.00.00.H46 | 209 | 206 | 24 | 02 | - Thủ tục có yêu cầu nộp phí. - Có 24 hồ sơ có thu phí (185/209 trường hợp khai thác tài liệu là đối tượng chính sách nên không thu phí). |
| 1.010195.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục có yêu cầu nộp phí | |
| Cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ) | 1.010196.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| Cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề lưu trữ) | 1.010196.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
V | LĨNH VỰC TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO |
|
|
|
|
|
|
| 1.001807.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000638.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001797.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 1.001550.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.001832.000.00.00.H46
| 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000788.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Thông báo thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | 2.002167.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 1.000780.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| Đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo | 2.000456.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
| 1.001640.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000604.000.00.00.H46 | 02 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.001628.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000587.000.00.00.H46 | 01 | 01 |
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000415.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000535.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000517.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí | |
| 1.000654.000.00.00.H46 | 0 |
|
| 0 | Thủ tục không yêu cầu nộp phí |
II. Tỷ lệ hồ sơ so với chỉ tiêu cam kết
STT | Tên DVCTT | Mã số TTHC | Tỷ lệ (%) hồ sơ nộp trực tuyến so với tổng số hồ sơ tiếp nhận | Tỷ lệ (%) hồ sơ thanh toán trực tuyến so với tổng số hồ sơ có phí/ lệ phí/ NVNS | Ghi chú | ||
Chỉ tiêu đã cam kết | Lũy kế đến tháng báo cáo | Chỉ tiêu đã cam kết | Lũy kế đến tháng báo cáo | ||||
I | LĨNH VỰC TỔ CHỨC PHI CHÍNH PHỦ (HỘI, QUỸ) |
|
|
|
|
|
|
| Thay đổi Giấy phép thành lập và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ | 1.003621.000.00.00.H46 | 30% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
| Xin phép đặt văn phòng đại diện của hội có phạm vi hoạt động trong cả nước hoặc liên tỉnh | 1.003858.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| 1.003918.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn hoạt động | 1.003950.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| 1.003866.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Phê duyệt Điều lệ (Quy chế) Hội có phạm vi hoạt động trong tỉnh | 1.003960.000.00.00.H46 | 30% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
| Chia, tách, sáp nhập, hợp nhất hội có phạm vi hoạt động trong tỉnh, huyện | 2.001688.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| 2.001567.000.00.00.H46 | 30% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.003916.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.003879.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.003503.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ | 1.003920.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
II | LĨNH VỰC TỔ CHỨC, BIÊN CHẾ |
|
|
|
|
|
|
| 1.009331.000.00.00.H46 | 50% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.009320.000.00.00.H46 | 50% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.009332.000.00.00.H46 | 50% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.009321.000.00.00.H46 | 50% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.009333.000.00.00.H46 | 50% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.009319.000.00.00.H46 | 50% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.009339.000.00.00.H46 | 50% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.009340.000.00.00.H46 | 50% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
III | LĨNH VỰC THI ĐUA – KHEN THƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
| Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về thành tích đối ngoại | 1.000681.000.00.00.H46 | 75% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
| 2.000437.000.00.00.H46 | 75% | 95,5% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| Tặng thưởng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh cho gia đình | 2.000418.000.00.00.H46 | 75% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| Tặng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về tổng kết công tác năm | 2.000449.000.00.00.H46 | 75% | 79,5% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến
|
| Tặng Danh hiệu “Tập thể Lao động xuất sắc” và “Đơn vị Quyết thắng” | 2.000287.000.00.00.H46 | 75% | 87,3% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
| Tặng Bằng khen của Chủ tịch UBND tỉnh về thành tích đột xuất | 2.000422.000.00.00.H46 | 75% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
IV | LĨNH VỰC VĂN THƯ – LƯU TRỮ |
|
|
|
|
|
|
| Cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Đối với những tài liệu thuộc diện sử dụng rộng rãi) | 1.010195.000.00.00.H46 | 75% | 98,6% | 20% | 8,3% | - Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến; - Không đạt chỉ tiêu thanh toán trực tuyến. |
| 1.010195.000.00.00.H46 | 75% | Chưa phát sinh hồ sơ | 20% |
| Thủ tục có yêu cầu nộp phí | |
| Cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Trường hợp cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ) | 1.010196.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| Cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề lưu trữ) | 1.010196.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
V | LĨNH VỰC TÍN NGƯỠNG, TÔN GIÁO |
|
|
|
|
|
|
| 1.001807.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000638.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001797.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| 1.001550.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.001832.000.00.00.H46
| 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000788.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Thông báo thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc. | 2.002167.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
| 1.000780.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| Đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo | 2.000456.000.00.00.H46 | 30% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến |
| 1.001640.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000604.000.00.00.H46 | 30% | 50% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.001628.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000587.000.00.00.H46 | 30% | 100% | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
| Vượt chỉ tiêu nộp trực tuyến | |
| 1.000415.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000535.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000517.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
| |
| 1.000654.000.00.00.H46 | 30% | Chưa phát sinh hồ sơ | (Không yêu cầu phí, lệ phí) |
|
|
- Báo cáo kết quả xây dựng quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính đến tháng 10/2023 (29/01/2024)
- Quyết định số 3239/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 của UBND tỉnh về phê duyệt quy trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến mới, sửa đổi trong lĩnh vực Thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện, UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (16/11/2023)
- Báo cáo tình hình giải quyết thủ tục hành chính trên Cổng dịch vụ công tỉnh tháng 9, 10 năm 2023 (16/11/2023)
- Báo cáo tình hình giải quyết thủ tục hành chính trên Cổng dịch vụ công tỉnh tháng 9/2023 (11/10/2023)
- Quyết định sửa đổi quy trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực Tín ngưỡng, Tôn giáo thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND tỉnh, Sở Nội vụ, UBND cấp huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (03/10/2023)
- Quyết định Phê duyệt sửa đổi quy trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực Tín ngưỡng, Tôn giáo thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nội vụ tỉnh Quảng Bình (02/10/2023)
- Quyết định Công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Thi đua, khen thưởng thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện, Phòng Nội vụ cấp huyện và UBND cấp xã trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (02/10/2023)
- Báo cáo tình hình giải quyết thủ tục hành chính trên Cổng dịch vụ công tỉnh tháng 8/2023 (06/10/2023)
- Báo cáo tiến độ thực hiện các chỉ tiêu cam kết về thực hiện dịch vụ công trực tuyến và thanh toán trực tuyến lũy kế đến tháng 3 năm 2023 (11/08/2023)
- Cam kết thực hiện chỉ tiêu thực hiện dịch vụ công trực tuyến và thanh toán trực tuyến năm 2023 (11/08/2023)